1.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói chính - 16/09/2025 08:00
CO (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 320.1 mg/Nm3 |
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
NOx (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 640.1 mg/Nm3 |
O2 (%) Không có giới hạn |
97.77 | 572,135.74 | 453.15 | 15.55 |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
SNO2(mg/m3) Giới hạn: ≤320.1 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
HCL(mg/Nm3) Không có giới hạn |
102.42 | 9.34 | 0.39 | 111.39 | 2.32 |
2.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói làm nguội - 16/09/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
|
102.52 | 5.27 | 0.41 | 104.91 | 2.37 |
3.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói nghiền than - 16/09/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
154,902.40 | 101.40 | 4.75 | 83.24 |
4.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói Nghiền xi - 16/09/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
79,416.54 | 101.34 | 4.17 | 75.40 |