1.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói chính - 29/08/2025 16:00
CO (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 320.1 mg/Nm3 |
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
NOx (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 640.1 mg/Nm3 |
O2 (%) Không có giới hạn |
97.36 | 570,771.00 | 524.81 | 15.40 |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
SNO2(mg/m3) Giới hạn: ≤320.1 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
HCL(mg/Nm3) Không có giới hạn |
102.55 | 4.99 | 11.67 | 103.23 | 2.36 |
2.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói làm nguội - 29/08/2025 16:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
327,937.50 | 101.27 | 8.47 | 264.79 |
3.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói nghiền than - 29/08/2025 16:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
146,630.97 | 101.38 | 4.39 | 75.41 |
4.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói Nghiền xi - 29/08/2025 16:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
12,859.00 | 101.29 | 6.39 | 31.58 |