1.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói chính - 18/09/2025 16:30
CO (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 320.1 mg/Nm3 |
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
NOx (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 640.1 mg/Nm3 |
O2 (%) Không có giới hạn |
113.61 | 484,887.21 | 584.45 | 14.82 |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
SNO2(mg/m3) Giới hạn: ≤320.1 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
HCL(mg/Nm3) Không có giới hạn |
102.44 | 35.30 | 0.51 | 130.00 | 2.31 |
2.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói làm nguội - 18/09/2025 16:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
406,398.44 | 101.30 | 7.49 | 292.59 |
3.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói nghiền than - 18/09/2025 16:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
105,137.35 | 101.32 | 4.76 | 84.80 |
4.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói Nghiền xi - 18/09/2025 16:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
86,760.86 | 101.33 | 4.41 | 78.11 |